thông tin kỹ thuật

SCB-□KN ※1 Đơn vị
Dải đo định mức (R.C.) 100 200 500 1k 2k 5k 10k 20k 50k 100k 200k N
Điện áp đầu ra (R.O.) 0.4±0.1% ※2 mV/V
Quá tải an toàn 500 %R.C.500
Cân bằng Zero ±0.2 %R.O.
Hệ số phi tuyến tính 0.2 %R.O.
Độ trễ 0.2 %R.O.
Hệ số lặp lại 0.1 %R.O.
Khoảng bù nhiệt độ -10 đến +60
Khoảng nhiệt độ an toàn -20 đến +70
Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero 0.015 %R.O./℃
Nhiệt độ ảnh hưởng đến span 0.01 %R.O./℃
Điện trở ngõ vào Xấp xỉ 700 Xấp xỉ 1000 Ω
Điện trở ngõ ra Xấp xỉ 700 Xấp xỉ 1000 Ω
Điện áp kích thích khuyến cáo 5 10 V
Điện áp kích thích tối đa 7.5 15 V
Trở kháng cách ly (DC50V) 1000 hoặc hơn
Độ biến dạng theo Dải đo định mức 0.015 0.015 0.015 0.015 0.020 0.025 0.025 0.035 0.065 0.100 0.100 mm
Tần số tự nhiên 40 26 15 8 kHz
Vật liệu loadcell Thép không gỉ  
Khối lượng 0.02 0.2 0.4 2.0 2.3 8.2 kg
Mã màu dây +EXC : Đỏ
+S : Vàng
-S : Cam
-EXC : Đen
+SIG : Xanh lá
-SIG : Trắng
 

※1 □:Dải đo định mức
※2 Một vài hạn chế phụ thuộc vào độ phẳng mặt lắp, độ dày mỏng của của tấm gá, và lực Momen lực siết.