thông tin kỹ thuật

Loại ren RC, NPT, G
Kích thước ren 1/4, 3/8
Bộ xả tự động  N.O. ( Thường mở) Cổng xả mở khi không có áp sất
Đồng hồ áp sất  Đồng hồ áp suất loại trong có báo giới hạn
Kiểu AC10-A AC20-A
AC25-A
AC30-A
AC40-A
AC40-06-A
Bộ lọc (AF) AF10-A AF20-A
AF25-A
AF30-A
AF40-A
AF40-06-A
Điều áp (AR) AR10-A AR20-A
AR25-A
AR30-A
AR40-A
AR40-06-A
Tra dầu (AL) AL10-A AL20-A
AL25-A
AL30-A
AL40-A
AL40-06-A
Kích thước cổng M5 X 0.8 1/8,  1/4 1/4, 3/8 1/4, 3/8 1/4, 3/8, 1/2 3/4
Kích thuóc cổng lắp đồng hồ (AR) 1/6 1/8
Lưu chất Khí
Nhiệt độ môi trường và lưu chất -5 đến 60°C ( không đóng băng)
Áp suất phá huỷ 1.5 MPa
Áp suất hoạt động tối đa 1.0 MPa
Áp suất hoạt động (AR) 0.05 đến 0.7 MPa
Cấp lọc thông thường (AF) 5um
Dầu bôi trơn (AL) Dầu cơ theo chuẩn (ISO VG32)
Vật liệu cốc lọc (AF/AL) Polycarbonate
Bảo vệ cốc lọc (AF/AL)   Bán tiêu chuẩn (Thép) Tiêu chuẩn (Polycarbonate)
Cấu tạo bộ điều áp (AR) Dạng xả tụ do qua nút vặn
Trọng lượng (KG) 0.27 0.40 0.68 0.83 1.53 1.66