thông tin kỹ thuật

Mã hàng
AAS-801AR(S) EAS-800AR(S) HAS-800AR
Hiệu suất lọc
≥99.99%(@≥0.3μm)
Vận tốc gió
≥25 m/s(4920fpm) ≥20 m/s(3936fpm) ≥23~28 m/s Pulse(4526~5510fpm)
Thời gian cài đặt
0~99 s 0~99 s 0~99 s
Số lượng vòi thổi khí
16 Cái 12 Cái 26 Cái
Nguồn cấp
AC380V, 3Φ, 50Hz
Công suất
1.8(1.6) kw 1.6(1.3) kw 2.3 kw
Thân
Thép sơn tĩnh điện
Sàn
SUS 304
Cửa
Hợp kim nhôm với kính cường lực
Kích thước tổng thể (WXDXH)

1200*1000*2100 mm

(47.2''x39.4''x82.7'')

1150*1000*2160 mm

(45.3''x39.4''x85.0'')

1200*1000*2160 mm

(47.2''x39.4''x85.0'')

Kích thước lòng trong (WXDXH)

800*900*1960 mm (31.5''x35.4''x77.2'')

Trọng lượng
300 Kg 280 Kg 350 Kg