thông tin kỹ thuật

Các loại đai ốc Spline 

  • Model DPM
  • Model DP

Cấu tạo và Đặc tính 

Các model đai ốc Spline DPM và DP là loại vòng bi giá thành thấp, được chế tạo từ hợp kim đặc biệt, được đúc bằng phương pháp ép khuôn và sử dụng trục spline chính xác cao làm lõi. Khác với các loại đai ốc spline gia công thông thường, bề mặt trượt của các model này giữ lại lớp “chill layer” hình thành trong quá trình lăn, nhờ đó đạt được khả năng chống mài mòn cao.

Bề mặt của trục spline dùng kết hợp với đai ốc được tôi cứng thông qua cán lăn và được hoàn thiện dạng gương. Do đó, chuyển động trượt trở nên mượt mà. Các răng spline được thiết kế đặc biệt với diện tích tiếp xúc lớn và có độ đồng tâm cao, giúp trục tự động xác lập vị trí tâm khi chịu mô-men xoắn. Vì vậy, các răng cho thấy hiệu suất ổn định trong việc truyền mô-men xoắn.

Đặc tính của trục cán đặc biệt 

Các trục cán chuyên dụng với chiều dài tiêu chuẩn có sẵn để sử dụng cho Đai ốc Spline.

Tăng khả năng chống mài mòn 

Răng trục được hình thành bằng phương pháp cán nguội bánh răng, bề mặt răng được tôi cứng trên 250 HV và hoàn thiện dạng gương. Nhờ đó, các trục có khả năng chống mài mòn cao và đạt được chuyển động cực kỳ mượt mà khi sử dụng kết hợp với đai ốc.

Cải thiện tính chất cơ học 

Bên trong răng của trục cán, các dòng sợi kim loại (fiber flow) hình thành dọc theo biên dạng bề mặt răng, khiến cấu trúc quanh chân răng trở nên đặc chắc. Kết quả là độ bền mỏi được tăng lên đáng kể.

Gia công bổ sung cho gối đỡ đầu trục 

Do mỗi trục đều được cán, việc gia công bổ sung cho gối đỡ của đầu trục có thể dễ dàng thực hiện bằng tiện hoặc phay.

Hợp kim kẽm cường độ cao 

Hợp kim kẽm cường độ cao được sử dụng trong đai ốc Spline là vật liệu có khả năng chống kẹt và chống mài mòn vượt trội, đồng thời có khả năng chịu tải lớn. Thông tin về tính chất cơ học, tính chất vật lý và khả năng chống mài mòn được trình bày bên dưới.

*Các giá trị hiển thị là giá trị mục tiêu, không phải giá trị đảm bảo.

Tính chất cơ học 

Bảng 1
 

Mục

Mô tả

Độ bền khi kéo

275 N/mm2 đến 314 N/mm2

Giới hạn chảy khi kéo (0.2%)

216 N/mm2 đến 245 N/mm2

Cường độ nén

539 N/mm2 đến 686 N/mm2

Cường độ chịu nén (0.2%)

294 N/mm2 đến 343 N/mm2

Giới hạn mỏi

132 N/mm2 ×107 (Thử nghiệm uốn Schenk)

Độ va đập Charpy

0.098 N・m/mm2 đến 0.49 N・m/mm2

Độ giãn dài

1 % đến 5 %

Độ cứng

120 HV đến 145 HV

Tính chất vật lý

Bảng 2
 

Mục

Mô tả

Trọng lượng riêng

6.8

Nhiệt dung riêng

460 J/(kg・K)

Điểm nóng chảy

390 ℃

Hệ số giãn nở

24×10-6

Khả năng chống mài mòn

Bảng 3 [Điều kiện thử nghiệm: Máy thử độ mài mòn Amsler]
 

Mục

Miêu tả

Tốc độ quay của mẫu thử

185/phút

Tải trọng

392 N

Chất bôi trơn

Dầu máy phát điện

Độ rơ theo hướng quay

Độ rơ theo hướng quay: α ≦ 20′ MAX