thông tin kỹ thuật

JP-S0502 JP-S1002 JP-S1502 JP-S2002 JP-S3002 JP-S5002 JP-S8002 JP-S10T2 JP-S20T2
Lực ép lớn nhất (kN) 5 10 15 20 30 50 80 100 200
Tốc độ lớn nhất (mm/s) 216 200 210 200 135 100 50
Sai số lặp lại (mm) ±0.01 mm
Kích thước chính (mm) W 65 80 100 148 135 200 292
D 155 196 259 365 380 465 442
H 455~655 505~845 570~930 643~943 820 889~1089 1499~1699
Khối lượng (kg) 12~16 20~30 35~56 98~135 99 198~235 392~442
Kích thước bộ điều khiển (kg) 79×163×287 104×188×328 147×188×365
Khối lượng bộ điều khiển (kg) 3.1 4.9 8
Giao tiếp ngoại vi Ethernet、RS-232C
Giao tiếp khác ( Tùy chọn) EtherNet/IP, PROFINET, CC-Link, DeviceNet, PROFIBUS, CANopen (Thông tin khi đặt hàng)
Đầu vào/ra DIO (I/O: 17 inputs 16 outputs, NPN/PNP: Vui lòng lựa chọn khi bạn đặt hàng.)
Các đầu ra khác Motor Encoder Output, Analog Monitor Output, Load Cell Output
Cài đặt thiết bị Máy tính hoặc tùy chọn tay dạy (Tùy chọn)
Nguồn điện Single Phase, 3 Phase 180~250V (Cho lực ép từ 20kN) 3 Phase 180~250V (Cho lực ép từ 30kN và lớn hơn)
Nguồn điện bộ điều khiển DC24V
Nhiệt độ hoạt động 0~40℃
Độ ẩm 20~90% (Không ngưng tụ)
Cấp bảo vệ  IP20