thông tin kỹ thuật

Dòng máy in CG2 của SATO có hai phiên bản: máy in chuyển nhiệt và máy in nhiệt trực tiếp. CG2 in với độ phân giải là 203 và 305 dpi. Mặc dù là một chiếc máy in nhỏ gọn, CG2 vẫn tích hợp các tính năng vô cùng cạnh tranh so với các máy in cùng tầm giá. Dòng máy này có cổng giao tiếp tối ưu (cổng giao tiếp chuẩn là USB tích hợp) và vỏ máy kháng khuẩn, thích hợp với nhiều môi trường kể cả những môi trường đòi hỏi sự sạch sẽ như bệnh viện, phòng thí nghiệm, phòng khám hoặc cơ sở chế biến thực phẩm.  

Dễ dàng vận hành, bảo trì

Máy in CG2 được thiết kế cho người dùng dễ dàng vận hành và bảo trì máy. Bạn sẽ không cần phải hỏi “làm thế nào để sử dụng máy in nhãn?” khi sử dụng dòng máy CG2. Thiết kế của máy in CG2 có cơ chế thay nhãn rất trực quan, giúp người dùng thay nạp nhãn mới chỉ trong 3 bước đơn giản “Thả nhãn - chờ chạy - bắt đầu in”. 

Bạn có thể dễ dàng tháo máy in SATO CG2 để bảo trì mà không cần dụng cụ. Với cơ chế tháo đầu in một chạm, bạn có thể thay nhãn, đầu in, trục lăn nhanh chóng và dễ dàng bằng tay. 

Tính tương thích cao 

Máy in CG2 của SATO có nhiều tùy chọn ngôn ngữ, giúp người dùng thay thế các mẫu máy in khác mà không cần cài đặt lại luồng dữ liệu quá nhiều. 

Máy in CG2 có đủ các cổng kết nối tiêu chuẩn, bao gồm USB và RS232C hoặc USB và LAN. Ngoài ra, dòng máy này còn cho phép người dùng bổ sung thêm các cổng kết nối tùy chọn như kết nối không dây qua WLAN, mang đến sự thuận tiện cho người dùng. 

Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng độc lập máy in CG2 bằng bàn phím số. Bạn có thể định dạng, lưu trữ, nhập và in mà không cần kết nối với máy tính. Bạn cũng có thể lưu trữ và chọn các định dạng nhãn ngay trong lúc in. 

Các tùy chọn: 

Dao cắt, bộ tách nhãn, bàn phím số. 

Bạn có thể tham khảo thêm dòng máy in nhãn CG4 với các tính năng tương tự, bổ sung thêm đồng hồ thời gian thực và phù hợp in những nhãn to hơn.

Thông số
CG208 CG212
Phương thức in
In chuyển nhiệt/in nhiệt trực tiếp
Độ phân giải

8 dots/mm (203 dpi)

12 dots/mm (609 dpi)

Tốc độ in 

4 ips (100 mm/sec)

Khu vực in Chiều rộng (mm/inch) 56mm (2.2")  56mm (2.2")
Chiều dài (mm/inch) 600mm (23.60") 400mm (15.75")
Bộ xử lý 32 bit RISC
Bộ nhớ


Flash ROM

4 MB

RAM

8 MB