thông tin kỹ thuật

Model SW-CJ-1B SW-CJ-1C SW-CJ-1BU SW-CJ-1CU
Cấp độ sạch ISO CLASS 5
Tốc độ gió ≥0.3 m/s (55.1~70.9fpm) (adjustable)
Độ ồn ≤62 dB(A)
Cường độ sáng ≥300 Lx
Nguồn cung cấp AC220V, 1φ, 50Hz
Công suất tiêu thụ 250 w 500 w 250 w 500 w
Khối lượng 100 kg 160 kg 100 kg 160 kg
Kích thước làm việc (W1XD1XH1) 820 x 480(300) x 600 mm (32.3'' x 18.9'' x 23.6'') 1680 x 480(300) x 600 mm (66.1'' x 18.9'' x 23.6'') 820 x 480(300) x 600 mm (32.3'' x 18.9'' x 23.6'') 1680 x 480(300) x 600 mm (66.1'' x 18.9'' x 23.6'')
Kích thước bao (WXDXH) 900 x 700 x 1450 mm (35.4'' x 27.6'' x 57.1'') 1760 x 700 x 1450 mm (69.3'' x 27.6'' x 57.1'') 900 x 700 x 1450 mm (35.4'' x 27.6'' x 57.1'') 1760 x 700 x 1450 mm (69.3'' x 27.6'' x 57.1'')
Kích thước & Số lượng HEPA Filter 820 x 600 x 50 mm x1 set (32.3'' x 23.6'' x 2.0'' x1 set) 820 x 600 x 50 mm x2 sets (32.3'' x 23.6'' x 2.0'' x2 sets) 820 x 600 x 50 mm x1 set (32.3'' x 23.6'' x 2.0'' x1 set) 820 x 600 x 50 mm x2 sets (32.3'' x 23.6'' x 2.0'' x2 sets)
Đèn 18 w x 1 pc 36 w x 1 pc 18 w x 1 pc 36 w x 1 pc
Đèn UV (tùy chọn) - 18 w x 1 pc 36 w x 1 pc
No. of Colony - ≤0.5cfu/Dish*0.5h
Vật liệu Working table: All-in-one Stainless Steel, outside cabinet: high grade steel and lacquered in ivory
Chế độ vận hành Double/single side Single/single side Single/single side Double/single side