thông tin kỹ thuật

 Thông số kỹ thuật MGJ
Kích thước nòng [mm] 6 10
Tác động Hai tác động
Lưu chất Khí nén
Áp suất phá hủy 1.05 MPa
Áp suất hoạt động tối đa 0.7 MPa
Áp suất hoạt động tối thiểu 0.15 MPa
Nhiệt độ môi trường và lưu chất –10 đến 60°C (Không đóng băng)
Giảm chấn Giảm chấn cao su ở cả hai đầu
Bôi trơn Không yêu cầu
Tốc độ pít tông 50 đến 500 mm/s
Dung sai hành trình +1 mm
Kích thước cổng M3 x 0.5
Kích thước cổng dẫn hướng  ø5 ø6