thông tin kỹ thuật

Kích thước nòng (mm) 20 25 32 40 50 63 80 100
Tác động  Hai tác động một trục
Chất bôi trơn Không cần thiết
Lưu chất Khí nén
Áp suất  phá huỷ 1.5 Mpa
Áp suất hoạt động tối đa 1.0 Mpa
Áp suất hoạt động tối thiểu 0.05Mpa
Nhiệt độ lưu chất và môi trường

Không có cảm biến: –10°C đến 70°C (không đóng băng) Có cảm biến : –10°C đến 60°C (không đóng băng)

Tốc độ Piston 50 đến 1000 mm/s 50 đến 700 mm/s
Giảm chấn

Lên đến 1000 st +1.4 0 mm

Gá đặt Cơ bản, Gá chân, Mặt bích đầu, Mặt bích cuối, Trunnion cuối, Clevis
Động năng cho phép đệm cao su Ren đực 0.28 0.41 0.66 1.20 2.00 3.40 5.90 9.90
Động năng cho phép đệm cao su Ren cái 0.11 0.18 0.29 0.52 0.91 1.54 2.71 4.54
Động năng cho phép đệm khí Ren đực

R: 0.35

H: 0.42

R: 0.56

H: 0.65

0.91 1.80 3.40 4.90 11.80 16.70
Động năng cho phép đệm khí Ren cái 0.11 0.18 0.29 0.52 0.91 1.54 2.71 4.54