thông tin kỹ thuật

Model XF510Cp XF510Sp XF510Dp
Công nghệ Khí nén Khí nén Khí nén
Kích thước (LxWxH) 136.4 mm (5.370 in) x 86.7 mm (3.413 in) x 137 mm (5.394 in) 219 mm (8.622 in) x 237 mm (9.331 in) x 170 mm (6.693 in) 319 mm (12.559 in) x 237 mm (9.331 in) x 170 mm (6.693 in)
Vùng khắc 50 mm (1.968 in) x 20 mm (0.787 in) 100 mm (3.937 in) x 80 mm (3.15 in) 200 mm (7.874 in) x 80 mm (3.15 in)
Khối lượng đầu khắc 2.35 kg (5.181 lb) 7.8 kg (17.196 lb) 9.7 kg (21.385 lb)
Kết nối RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO
Fieldbus (tùy chọn) Profinet, Ethernet IP Profinet, Ethernet IP Profinet, Ethernet IP
Font chữ sẵn có 10 10 10
Hiển thị Màn hình cảm ứng màu 7" Màn hình cảm ứng màu 7" Màn hình cảm ứng màu 7"
Nhiệt độ hoạt động 5° to 45° (41 to 113 F) 5° to 45° (41 to 113 F) 5° to 45° (41 to 113 F)
Ngôn ngữ hỗ trợ 19 19 19
2D Codes Datamatrix, QR Codes Datamatrix, QR Codes Datamatrix, QR Codes
Cấp độ an toàn (tùy chọn) PL d PL d PL d
Công suất tiêu thụ 140 VA 140 VA 140 VA
Nguồn điện 100 - 240 V AC 100 - 240 V AC 100 - 240 V AC
Nguồn khí nén 6 bar 6 bar 6 bar