thông tin kỹ thuật

Model XF510Cr XF510Sr XF510Dr
Công nghệ Vạch dấu Vạch dấu Vạch dấu
Kích thước (L x W x H) 182 mm (7.165 in) x 167 mm (6.575 in) x 224 mm (8.819 in) 222 mm x 167 mm (6.575 in) x 224 mm (8.819 in) 302 mm (8.74 in) x 167 mm (6.575 in) x 224 mm (8.819 in)
Vùng khắc 40 mm (1.575 in) x 50 mm (1.968 in) 80 mm (3.15 in) x 50 mm (1.968 in) 160 mm (6.3 in) x 50 mm (1.968 in)
Khối lượng máy 9kg (19.9 lbs) 10 kg (22 lbs) 11.5 kg (25.3 lbs)
Kết nối RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO RJ45, USB(x2), RS232, 8I/4O, Process IO
Fieldbus (tùy chọn) Profinet, Ethernet IP Profinet, Ethernet IP Profinet, Ethernet IP
Fonts chữ sẵn có 10 10 10
Màn hình Màn hình cảm ứng màu 7" Màn hình cảm ứng màu 7" Màn hình cảm ứng màu 7"
Nhiệt độ hoạt động 5° to 45° (41 to 113 F) 5° to 45° (41 to 113 F) 5° to 45° (41 to 113 F)
Ngôn ngữ hỗ trợ 19 19 19
2D Codes Datamatrix, QR Codes Datamatrix, QR Codes Datamatrix, QR Codes
Cấp độ bảo vệ (tùy chọn) PL d PL d PL d
Công suất tiêu thụ 140 VA 140 VA 140 VA
Nguồn điện 100 - 240 V AC 100 - 240 V AC 100 - 240 V AC
Nguồn khí nén 1 - 8 bar 1 - 8 bar 1 - 8 bar